Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gắn liền


rattacher; être inhérent à
Gắn liền học với hành
rattacher l'étude à la pratique
Những phẩm chất gắn liền với con người
des qualités qui sont ihérentes à la personne


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.